请输入您要查询的越南语单词:
单词
khám xét
释义
khám xét
搜 ; 搜查。<搜索检查(犯罪的人或违禁的东西)。>
随便看
mấy đời thân nhau
mầm
mầm bệnh
mầm của nấm
mầm dịch
mầm lúa
mầm mập
mầm mống
mầm ngủ
mầm non
mầm nách
mầm rễ
mầm tai hoạ
mầm tai vạ
mầm độc
mần
mần thinh
mầu
mầu nhiệm
mầy
mẩm
mẩn
mẩn mụn đỏ
mẩu
mẩu cắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:53:45