请输入您要查询的越南语单词:
单词
báo cáo kết quả
释义
báo cáo kết quả
交差 <任务完成后把结果报告上级。>
cái này giao cho anh ấy làm, ba ngày phải báo cáo kết quả.
这事交给他办, 三天准能交卷。 交卷 <比喻完成所接受的任务。>
随便看
đánh gió
đánh giúp
đánh giầy
đánh giằng co
đánh giặc
đánh gọng kìm
đánh gục
đánh hai mặt
đánh hoa chiết cành
đánh hơi
đánh hạ
đánh hầm
đánh hồ
đánh khăng
đánh khảo
đánh ké
đánh kép
đánh kẻng
đánh kỳ tập
đánh liều
đánh lui
đánh luống
đánh luống xen
đánh láng
đánh lâu dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:53:22