请输入您要查询的越南语单词:
单词
báo cáo kết quả
释义
báo cáo kết quả
交差 <任务完成后把结果报告上级。>
cái này giao cho anh ấy làm, ba ngày phải báo cáo kết quả.
这事交给他办, 三天准能交卷。 交卷 <比喻完成所接受的任务。>
随便看
họ Dã
họ Dũng
họ Dư
họ Dương
họ Dược
họ Dịch
họ Dụ
họ Dục
họ Dữu
họ Dực
họ Gia
họ Gia Cát
họ Giang
họ Giác
họ Giám
họ Giáng
họ Giáo
họ Giáp
họ Giả
họ Giản
họ Giảo
họ Giới
họ gần
họ Ham
họ Hanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:16:22