请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa treo
释义
cửa treo
吊门 <从顶上悬挂(如挂在滚轴上)的滑动拉门。>
随便看
bá tử nhân
báu
báu vật
bá vơ
Bá Vương
bá vương tiên
bá âm
bá đạo
bâng
bâng khuâng
bâng quơ
bâu
bâu bíu
bâu áo
bây
bây bả
bây bẩy
bây giờ
bây nhiêu
Bây-rút
bã
bã bọt mép
bã bột
bã chã
bã giả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:46:18