请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cự tuyệt
释义 cự tuyệt
 回; 谢却 <谢绝(邀请); 退掉(预定的酒席等); 辞去(伙计、佣工)。>
 回绝; 拒; 拒绝; 谢 <不接受(请求、意见或赠礼)。>
 cự tuyệt không chấp hành.
 拒不执行。
 cự tuyệt lời khuyên của người khác, giấu giếm sai lầm của mình.
 拒谏饰非。
 cự tuyệt dụ dỗ.
 拒绝诱惑。
 cự tuyệt nhận hối lộ.
 拒绝贿赂。
 深闭固拒 <比喻坚决不接受新事物或别人的意见。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 2:47:00