请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tình cờ
释义 tình cờ
 偶尔 <间或; 有时候。>
 trong công viên, tình cờ gặp lại một người bạn cũ.
 在公园里偶然遇见一个老同学。
 偶然 <事理上不一定要发生而发生的; 超出一般规律的。>
 碰劲儿 <偶然碰巧。也说碰巧劲儿。>
 无意 <不是故意的。>
 khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ.
 他开荒时无意中发现了一枚古钱。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:16:07