请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình huống
释义
tình huống
处境 <所处的境地(多指不利的情况下)。>
景况; 情事; 状; 情况 <军事上的变化。>
景遇 <景况和遭遇。>
境地; 境 <生活上或工作上遇到的情况。>
书
况味 <境况和情味。>
trong tình huống đó, khó mà diễn tả hết lời.
个中况味, 难以尽言。 情节 <事情的变化和经过。>
随便看
khoẻ đẹp
khu
khua
khua chuông gõ mỏ
khua chân múa tay
khua cửa
khua môi múa mép
khua trống gõ mõ
khua động
khu buôn bán
khu bờ sông
khu công nghiệp
khu công nhân
khu cấm
khu cấm quân sự
khu du kích
khu dân cư
khu dân tộc tự trị
khu giải phóng
khu hoạch
khu hành chính
Khu Hồng Quảng
khu lao động
khu liên hiệp
khu liên hoàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:44:44