请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình huống
释义
tình huống
处境 <所处的境地(多指不利的情况下)。>
景况; 情事; 状; 情况 <军事上的变化。>
景遇 <景况和遭遇。>
境地; 境 <生活上或工作上遇到的情况。>
书
况味 <境况和情味。>
trong tình huống đó, khó mà diễn tả hết lời.
个中况味, 难以尽言。 情节 <事情的变化和经过。>
随便看
phía có gió
phía dưới
phía hữu
phía làm công
phía mình
phía mặt
phía nam
phía nam Hà Bắc
phía ngoài
phía nhà nước
phía nhận
phía phải
phía sau
phía sau nhà
phía tay trái
phía thợ
phía trong
phía trái
phía trên
phía trước
phía trước cổ chân
phía trước cửa hàng
phía tây
phía vay
phía đông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:24:21