请输入您要查询的越南语单词:
单词
am-ni-thi-ô-cac-ba-mít
释义
am-ni-thi-ô-cac-ba-mít
氨硫脲 <药名, 有机化合物, 分子式C10H12ON4S, 白色或淡黄色的结晶体, 稍有苦味。有直接抑制结核杆菌的作用, 治肺结核、肠结核、淋巴结核麻风等。>
随便看
kết nghĩa
kết nghĩa anh em
kết nghĩa vợ chồng
kết nhóm
kết nạp
kết nối
kế toán
kết oán
kế toán cửa hàng
kết oán kết thù
kế toán viên
kế toán viên cao cấp
kết phái
kết phường
kết quả
kết quả chiến đấu
kết quả cuối cùng
kết quả của phép luỹ thừa
kết quả là
kết quả sau cùng
kết quả tai hại
kết sỏi
kết số
kết sổ
kết thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:33:25