请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 sau đó
释义 sau đó
 底下; 而后; 以后 <现在或所说某时之后的时期。>
 những lời họ nói sau đó tôi không còn nghe rõ nữa.
 他们底下说的话我就听不清了。 尔后 <从此以后。>
 后来; 后首; 已过后 <指在过去某一时间之后的时间(跟'起先'等相对)。>
 tháng hai năm ngoái nó còn gởi thư về, sau đó không gởi thêm lá nào nữa.
 他还是去年二月里来过一封信, 后来再没有来过信。
 tôi đi báo cho anh ấy biết trước đã, sau đó mới báo cho anh.
 我先去通知了他, 过后才来通知你的。 继 <继而。>
 lúc đầu cảm thấy chóng mặt, sau đó ói mửa, đi ngoài.
 初感头晕, 继又吐泻。
 其次 <次第较后; 第二(用于列举事项)。>
 anh ấy phát biểu đầu tiên, sau đó là tôi.
 他第一个发言, 其次就轮到了我。
 lần này anh đi, trước tiên phải tham gia lao động, sau đó phải tham gia công tác cơ sở.
 你这次下去, 首先要参加劳动, 其次要参加基层工作。 然后 <表示接着某种动作或情况之后。>
 trước tiên phải nghiên cứu sơ qua, sau đó mới quyết định.
 先研究一下, 然后再决定。
 事后 <事情发生以后, 也指事情处理、了结以后。>
 之后 <单独用在句子头上, 表示在上文所说的事情以后。>
 sau đó, họ đề ra kế hoạch cụ thể.
 之后, 他们又提出了具体的计划。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:47:16