请输入您要查询的越南语单词:
单词
say bét nhè
释义
say bét nhè
烂醉 <大醉。>
say quắt cần câu; say bét nhè.
烂醉如泥。
书
酲 <喝醉了神志不清。>
随便看
nghệ sĩ
nghệ sĩ chơi đàn
nghệ thuật
nghệ thuật biểu diễn
nghệ thuật cơ bản
nghệ thuật diễn xiếc
nghệ thuật trừu tượng
nghệ thuật tạo hình
nghệ thuật uống trà
nghệ thuật vẽ tranh tường
Nghệ Tĩnh
nghệu
nghỉ
nghỉ bệnh
nghỉ chân
nghỉ dài hạn
nghỉ giải lao
nghỉ giữa giờ
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ học
nghỉ khám bệnh
nghỉ kinh doanh
nghỉ làm
nghỉ lưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:19:29