请输入您要查询的越南语单词:
单词
Dakar
释义
Dakar
达喀尔 <塞内加尔的首都和最大城市, 位于塞内加尔西部、大西洋沿岸, 它是在1857年建立的一法国城堡的周围发展起来的, 从1904年至1959年, 曾是法属西非的首都。>
随便看
đầu trâu mặt ngựa
đầu trò
đầu tròn chân vuông
đầu trần
đầu trận tuyến
đầu trận địa
đầu trọc
đầu trộm đuôi cướp
đầu trụ
đầu trục
đầu tàu
đầu tàu gương mẫu
đầu tên
đầu têu
đầu tóc
đầu tóc rối bù
đầu tóc rối tung
đầu tóc xoã tung
đầu tư
đầu tư cổ phiếu
đầu tư vốn
đầu tắt mặt tối
đầu từ
đầu van
đầu viên ngói trích thuỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:54:29