请输入您要查询的越南语单词:
单词
cô gái đồng trinh
释义
cô gái đồng trinh
童贞 <指没有经过性交的人所保持的贞操(多指女性)。>
随便看
đẳng dung
đẳng hạng
đẳng lượng
đẳng ngạch tuyển cử
đẳng nhiệt
đẳng thế
đẳng thời
đẳng thứ
đẳng thức
đẳng tích
đẳng tướng
đẳng áp
đẵm
đẵn
đẵn cây
đặc
đặc biệt
đặc biệt cho phép
đặc biệt chú ý
đặc biệt là
đặc bí
đặc chất
đặc chế
đặc chỉ
đặc chủng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 13:02:39