请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không vừa ý
释义 không vừa ý
 不对劲 <不称心合意; 不合适。>
 hơi không vừa ý một tí là nổi giận đùng đùng ngay
 稍有不遂, 即大发脾气。
 不遂 <不如愿; 失败; 不成功; 不尽人意。>
 拂意 <不合心意; 不如意。>
 乖舛 <不顺遂。>
 觖 <不满足; 不满意。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:54:15