请输入您要查询的越南语单词:
单词
giường
释义
giường
舱位 <船、飞机等舱内的铺位或座位。>
卧榻; 床 <供人躺在上面睡觉的家具。>
giường sắt.
铁床。
铺 <用板子搭的床。>
giường.
床铺。
cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
卧榻之侧, 岂容他人鼾睡(比喻不许别人侵入自己的势力范围)
随便看
hàng họ
hàng hỏng
hàng hội
Hàn Giang
hàn gió đá
hàng khu
hàng khó bán
chết non
chết oan
chết oan chết uổng
chết rét
chết rũ
chết rấp
chế trị
chết rồi sống lại
chết sình
chết sống
chết sớm
chết tha hương
chết thay
chết theo chồng
chết thèm chết nhạt
chết thảm
chết thẳng cẳng
chết tiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 8:41:06