请输入您要查询的越南语单词:
单词
giường
释义
giường
舱位 <船、飞机等舱内的铺位或座位。>
卧榻; 床 <供人躺在上面睡觉的家具。>
giường sắt.
铁床。
铺 <用板子搭的床。>
giường.
床铺。
cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
卧榻之侧, 岂容他人鼾睡(比喻不许别人侵入自己的势力范围)
随便看
gửi gắm
gửi hàng
gửi hồn người sống
gửi lại
gửi lời
gửi lời hỏi thăm
gửi lời thăm
gửi qua bưu điện
gửi rể
gửi thông điệp
gửi thư
gửi tiền
gửi tiền qua bưu điện
gửi trả
gửi tàu
gửi vận chuyển
gửi đi
gửi điện
gửi điện báo
gửi điện chúc mừng
gửi điện mừng
gửi điện thông báo
gửi điện trả lời
h
ha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:01:31