请输入您要查询的越南语单词:
单词
giường
释义
giường
舱位 <船、飞机等舱内的铺位或座位。>
卧榻; 床 <供人躺在上面睡觉的家具。>
giường sắt.
铁床。
铺 <用板子搭的床。>
giường.
床铺。
cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
卧榻之侧, 岂容他人鼾睡(比喻不许别人侵入自己的势力范围)
随便看
lóng cóng
lóng lánh
lóng nga lóng ngóng
lóng ngóng
lóng nhóng
lóng tay
lón lén
lóp
lóp ngóp
ló ra
lót
lót chuồng
lót dạ
lót giấy
lót lòng
lót tót
lót vai
ló đầu ra nhìn
lô
lô cốt
lô-cốt
lô cốt đầu cầu
lô-ga-rít
lô-ga-rít thường dùng
lô-gích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:23:20