请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạ đâu nói đấy
释义
bạ đâu nói đấy
轻浮 <言语举动随便, 不严肃不庄重。>
熟
信口开河 <随口乱说一气。'河'也作合。>
随便看
cái nút
cái nút tai
cái nĩa
cái nơ
cái nơm
cái nạng
cái nậm
cái nắp
cái nết đánh chết cái đẹp
cái nền
cái nỏ
cái nồi
cái phanh
cái phách
cái phướn
cái phất trần
cái quai
cái quan luận định
cái que
cái quách
cái quạt
cái quả
cái quần
cái roi ngựa
cái ron
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:15:28