请输入您要查询的越南语单词:
单词
bạ đâu nói đấy
释义
bạ đâu nói đấy
轻浮 <言语举动随便, 不严肃不庄重。>
熟
信口开河 <随口乱说一气。'河'也作合。>
随便看
hay quên
hay sao
hay thay đổi
hay thật
hay tuyệt
he
he hé
Helena
hello
Helsinki
hen
hen-ri
hen suyễn
Hen-xin-ki
heo
heo bông
heo chó không thèm ăn
heo con
heo gạo
heo hút
heo hơi
heo may
heo mọi
heo nhỡ
heo nái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:33:51