请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự tồn tại
释义
sự tồn tại
存在 <不依赖人的意识为转移的客观世界, 即物质。>
随便看
phập
phập phòng
phập phòng lo sợ
phập phập
phập phềnh
phập phều
phập phồng
phập phồng lo sợ
Phật
phật bà
phật Di Lặc
Phật giáo
Phật giáo và Đạo giáo
Phật học
Phật kinh
Phật môn
Phật pháp
phật phật
Phật quang
Phật quang tự
phật quả
Phật sống
Phật tháp
Phật Thích Ca
Phật Thích Ca Mâu Ni
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 5:52:53