请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự tuần hoàn của phổi
释义
sự tuần hoàn của phổi
肺循环 <心脏收缩的时候, 右心室中含有二氧化碳的血液, 经过肺动脉流入肺部, 在肺内进行气体交换, 排出多余的二氧化碳, 吸收新鲜的氧气, 经过肺静脉流入左心房, 再流入左心室。血液的这种循环叫做肺 循环, 也叫小循环。>
随便看
quyết định ở
quyền
quyền anh
quyền biến
quyền biểu quyết
quyền bính
quyền bầu cử
quyền cao chức trọng
quyền cao lộc hậu
quyền cầm quân
quyền của chủ nợ
quyền dân sự
quyền dân tộc tự quyết
quyền hạn
quyền khống chế bầu trời
quyền khống chế mặt biển
quyền kinh tế
quyền làm chủ trên biển
quyền làm chủ trên không
quyền lĩnh canh
quyền lợi
quyền lợi chính trị
quyền lợi kinh tế
quyền lực không thống nhất
quyền lực mẫu quốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:09:18