请输入您要查询的越南语单词:
单词
sự tuần hoàn của phổi
释义
sự tuần hoàn của phổi
肺循环 <心脏收缩的时候, 右心室中含有二氧化碳的血液, 经过肺动脉流入肺部, 在肺内进行气体交换, 排出多余的二氧化碳, 吸收新鲜的氧气, 经过肺静脉流入左心房, 再流入左心室。血液的这种循环叫做肺 循环, 也叫小循环。>
随便看
vô số
vô số kể
vô thanh
vô thuỷ vô chung
vô thường
vô thưởng vô phạt
vô thượng
vô thần chủ nghĩa
vô thần luận
vô thời hạn
vô thừa nhận
vô tiền khoáng hậu
vô tri
vô tri vô giác
vô tri vô thức
vô trách nhiệm
vô tuyến truyền hình
vô tuyến điện
vô tuyến điện báo
vô tuyến điện thoại
vô tài
vô tâm
vô tình
vô tích sự
vô tăm vô tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:09:16