请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đâu vào đâu
释义
không đâu vào đâu
空泛 <内容空洞浮泛, 不着边际。>
拉杂 <没有条理; 杂乱。>
四不像 <比喻不伦不类的东西或情况。也说四不像子。>
随便看
tua da
tua ngọc
tua rua
tua tủa
tua tủa như lông nhím
tua vít
tua-vít
tu bổ
tu chính
tu chỉnh
tu dưỡng
tu huýt
tu hành
tu hành đắc đạo
tu hú
tu hú sẵn tổ
tui
tu khổ hạnh
tu-li-um
tu luyện
tum húp
tu mi
tung
tung bay
tung cánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:30:32