请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đâu vào đâu
释义
không đâu vào đâu
空泛 <内容空洞浮泛, 不着边际。>
拉杂 <没有条理; 杂乱。>
四不像 <比喻不伦不类的东西或情况。也说四不像子。>
随便看
ghế quay
ghế trong nghị viện
ghế tràng kỷ
ghế trên
ghế trống
ghế tây
ghế tựa
ghế xoay
ghế xây
ghế xích đu
ghế xô-pha
ghế xếp
ghế đi ngoài
ghế điện
ghế đu
ghế đại biểu
ghế đầu
ghế đẩu
ghế đệm
ghềnh
ghểnh
ghểnh cổ
ghệ
ghệch
ghị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 10:59:23