请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đề mục
释义
không đề mục
无题 <诗文有用'无题'做题目的, 表示没有适当的题目可标或者不愿意标题目。>
随便看
điều ác
điều ăn điều nói
điều đi
điều đi nhận chức khác
điều đáng trách
điều đình
điều độ
điều động
điều động binh lực
điều động binh tướng
điều động nội bộ
điều ước
điều ước bất đắc dĩ
điều ước không bình đẳng
điều ước đã ký
điểm
điểm A
điểm binh
điểm bách phân
điểm bão hoà
điểm canh
điểm cao
điểm cao khống chế
điểm chuyển ngoặt
điểm chuẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:22:46