请输入您要查询的越南语单词:
单词
rượu xái
释义
rượu xái
二锅头 <一种较纯的白酒, 在蒸馏时, 除去最先出的和最后出的酒, 留下来的就是二锅头, 酒精的含量达到60% - 70% 。>
随便看
Calcutta
ca-li-fo-ni-um
California
Ca-li-phoóc-ni-a
ca-lo
ca-lo-ri
ca-luân
ca lâu
ca-lô-men
cam
Cambodia
Cam-bốt
cam chanh
cam chí
cam chịu
cam chịu lạc hậu
cam chịu số phận
cam chịu thua
cam du
Cameroon
cam khổ
cam kết
cam lòng
cam lồ
Cam Lộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:03:15