请输入您要查询的越南语单词:
单词
rượu xái
释义
rượu xái
二锅头 <一种较纯的白酒, 在蒸馏时, 除去最先出的和最后出的酒, 留下来的就是二锅头, 酒精的含量达到60% - 70% 。>
随便看
con người cao lớn
con người hoàn mỹ
con người kiên cường
con người làm ra
con người lỗ mãng
con người mới
con người năng động
con người rắn rỏi
con người sắt đá
con người tao nhã
con người toàn vẹn
con người đáng khinh
con ngựa cao to
con nhà
con nhà giàu
con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
con nhà võ
con nhím
con nhóc
con nhậy
con nhện
con nhỏ
con nhộng
con nhộng tằm
con niêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:31:41