请输入您要查询的越南语单词:
单词
tỉnh Quảng Trị
释义
tỉnh Quảng Trị
广治 <省。越南地名。北越省份之一。>
随便看
dị cảnh
dị dạng
dị giáo
dị giản
dị hoá
dị hình
dị kỳ
dị kỷ
dị lạ
dịn
dị nghị
dị nhân
dịp
dịp lễ tết
dịp may
dịp may hiếm có
dịp thuận tiện
dịp tốt
dị sản
dị sự
dị thuyết
dị thường
dị thể
dị tài
dị tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:29:10