请输入您要查询的越南语单词:
单词
rầm rầm rộ rộ
释义
rầm rầm rộ rộ
波澜壮阔 < 比喻声势浩大, 雄伟壮观。(多用于诗文, 群众运动等) 。>
大轰大嗡 <形容不注重实际, 只在形式上轰轰烈烈。>
轰轰烈烈 <形容气魄雄伟, 声势浩大。>
随便看
nướng bánh
nướng lại
nướt bọt
nướu răng
nườm nượp kéo đến
nường
nược
nạ
nạc
nạ dòng
nại bao
nại phiền
nại tâm
nại tính
nạm
nạm dao
nạm vàng
nạn
nạn binh hoả
nạn bão
nạn bưng bít
nạn cháy
nạn châu chấu
nạn dân
nạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 15:49:43