释义 |
lòng hăng hái | | | | | | 干劲; 干劲儿 <做事的劲头。> | | | đầy lòng hăng hái; năng nổ. | | 干劲儿十足 | | | cổ vũ lòng hăng hái, cố gắng vươn lên hàng đầu. | | 鼓足干劲, 力争上游。 豪情 <豪迈的情怀。> | | | đầy lòng hăng hái | | 豪情满怀 | | | 劲; 劲儿 <精神; 情绪。> | | | dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu. | | 鼓足干劲, 力争上游。 | | | tôi thích lòng hăng hái ấy của thanh niên. | | 我就喜欢青年人的那股冲劲儿。 锐气 <勇往直前的气势。> |
|