请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lòng hăng hái
释义 lòng hăng hái
 干劲; 干劲儿 <做事的劲头。>
 đầy lòng hăng hái; năng nổ.
 干劲儿十足
 cổ vũ lòng hăng hái, cố gắng vươn lên hàng đầu.
 鼓足干劲, 力争上游。 豪情 <豪迈的情怀。>
 đầy lòng hăng hái
 豪情满怀
 劲; 劲儿 <精神; 情绪。>
 dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
 鼓足干劲, 力争上游。
 tôi thích lòng hăng hái ấy của thanh niên.
 我就喜欢青年人的那股冲劲儿。 锐气 <勇往直前的气势。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:22:27