请输入您要查询的越南语单词:
单词
đê bao
释义
đê bao
圩; 圩子 <低洼地区防水护田的堤岸。>
đắp đê bao; bờ bao
筑圩。
đê bao
圩堤。
垸; 圩垸 < 滨湖地区为了防止湖水侵入而筑的堤叫圩, 圩内的小圩叫垸。>
垸子 <湖南、湖北等地, 在沿江、湖地带围绕房屋、田地等修建的像堤坝的防水建筑物。>
随便看
địch và nguỵ
địch vận
địch đảng
địch đối
đè lên
đè lên nhau
đèn
đèn an toàn
đèn ba cực
đèn bay đêm
đèn biến điện tốc độ
đèn biểu chí
đèn bun-sen
đèn bàn
đèn báo hiệu
đèn bân-sân
đèn bão
đèn bảng hiệu
đèn bảo hiểm
đèn bắt sâu
đèn bốn cực
đèn chiếu
đèn chiếu hình
đèn chiếu phản truyền
đèn chong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:56