请输入您要查询的越南语单词:
单词
đét
释义
đét
瘪 <物体表面凹下去; 不饱满。>
巴巴的。
巴答。
抽打; 鞭打 <用鞭子打, 多用于具体事物。>
随便看
gà xé phay
gà xấy khô
gà ác
gà đen châu Úc
gà đua tiếng gáy
gà đá
gà đẻ
gà đồng
gá
gác
gác bút
gác bếp
gác bỏ
gác canh
gác cao
gác chuông
gác cổng
gác cửa
gách vác
gá chứa
gác kiếm
gác lên
gác lại
gác lại không bàn đến
gác lửng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:30:49