请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản fax
释义
bản fax
传真 <利用光电效应, 通过有线电或无线电装置把照片、图表、书信、文件等的真迹传送到远方的通讯方式。也叫传真。>
随便看
bệnh đầy hơi
bệnh đậu mùa
bệnh địa phương
bệnh đỏ mũi
bệnh đốm lá
bệnh độc
bệnh động kinh
bệnh đục nhân mắt
bệnh đục tinh thể
bệnh ấu trĩ
bệnh ứ mủ lồng ngực
bệnh ứ đọng dịch thể
bện lại
bệ pháo
bệ phóng
bệ rạc
bệ rồng
bệ sệ
bệt
bệ thổ thần
bệ thờ
bệu
bệu bạo
bệ vàng
bệ vệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:47:32