请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghi hoặc
释义
nghi hoặc
嘀 <猜疑; 犹疑。>
anh ấy nhìn thấy tình hình bất thường này, trong lòng cảm thấy nghi hoặc.
他看到这种异常的情形, 心里真犯嘀。 惑 <疑惑; 迷惑。>
người hiểu biết thì không nghi hoặc
智者不惑。
困惑; 疑惑 <感到疑难, 不知道该怎么办。>
nghi hoặc khó hiểu
困惑不解。
随便看
bổn gia
bổng lộc
bổng lộc và chức quyền
bổng ngoại
bổng trầm
bổng tít
bổ ngữ
bình kịch
Bình Long
bình loạn
bình luận
bình luận chung
bình luận chính trị
bình luận ngắn
bình luận phim
bình luận sách
bình luận sử
bình luận và chú giải
bình luận và giới thiệu
bình luận điện ảnh
bình lưu ly
bình lấy mẫu
Bình Lục
bình minh
bình mới rượu cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:50:51