请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghi hoặc
释义
nghi hoặc
嘀 <猜疑; 犹疑。>
anh ấy nhìn thấy tình hình bất thường này, trong lòng cảm thấy nghi hoặc.
他看到这种异常的情形, 心里真犯嘀。 惑 <疑惑; 迷惑。>
người hiểu biết thì không nghi hoặc
智者不惑。
困惑; 疑惑 <感到疑难, 不知道该怎么办。>
nghi hoặc khó hiểu
困惑不解。
随便看
lấp lại
lấp lửng
lấp sông lấp giếng, ai lấp được miệng thiên hạ
lấp đất lại
lấp đầy
lất khất
lất lơ
lấy
lấy bừa
lấy can đảm
lấy chuẩn
lấy chính thức
lấy chồng
lấy chồng khác
lấy chồng theo chồng
lấy cung
lấy có
lấy công chuộc tội
lấy cảm tình
lấy cảnh
lấy cắp
lấy cắp bản quyền
lấy cớ
lấy danh
lấy danh nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:52:19