请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghi hoặc
释义
nghi hoặc
嘀 <猜疑; 犹疑。>
anh ấy nhìn thấy tình hình bất thường này, trong lòng cảm thấy nghi hoặc.
他看到这种异常的情形, 心里真犯嘀。 惑 <疑惑; 迷惑。>
người hiểu biết thì không nghi hoặc
智者不惑。
困惑; 疑惑 <感到疑难, 不知道该怎么办。>
nghi hoặc khó hiểu
困惑不解。
随便看
loài không xương sống
loài lông vũ
loài lưỡng tính
loài mang ẩn
loài máu lạnh
loài mãnh cầm
loài người
loài nhai lại
loài nhuyễn thể
loài nhơi
loài nhất huyệt
loài nấm rong
loài phủ túc
loài rong
loài rong rêu
loài rêu
loài sâu hại người
loài sâu kiến
loài sói lang
loài thú ăn kiến
loài trảo đề
loài tảo
loài vô tử diệp
loài vật
loài xoang trường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:38