请输入您要查询的越南语单词:
单词
lò sưởi
释义
lò sưởi
地炉 <室内地上挖成的小坑, 四周垫垒砖石, 中间生火取暖。>
火盆 <盛炭火等的盆子, 用来取暖或烘干衣物。>
火塘 <室内地上挖成的小坑, 四周垒砖石, 中间生活取暖。>
暖气 <通常把上述的设备也叫暖气。>
塘 <室内生火取暖用的坑。>
随便看
chạy bàn
chạy bán sống bán chết
chạy báo động
chạy băng băng
chạy bằng hơi
chạy bằng khí
chạy bằng sức gió
chạy bằng điện
chạy bộ
chạy bữa
chạy chầm chậm
chạy chậm
chạy chọt
chạy chợ kiếm sống
chạy chữa
chạy cực nhanh
chạy cự ly dài
chạy cự ly ngắn
chạy dai sức
chạy dài
chạy gió
chạy giấy
chạy giặc
chạy gạo
chạy gấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:36