请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy giặc
释义
chạy giặc
跑反; 逃反 <旧时指为躲避兵乱或匪患而逃往别处。>
避难; 逃难 <为躲避灾难而逃往别处。>
随便看
giá tiền
giá tiền công
giá treo
giá treo chuông
giá treo cổ
giá treo khánh
giá trị
giá trị cao
giá trị con người
giá trị của tham số
giá trị gần đúng
giá trị liên thành
giá trị sản lượng
giá trị sử dụng
giá trị thặng dư
giá trị thực
giá trị tiền
giá trị trao đổi
giá trị tuyệt đối
giá trị tích cực
giá trị tổng sản lượng
giá trị âm
giá tính thuế
giá tử hoa
giá vẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:40:37