请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy băng băng
释义
chạy băng băng
奔驰; 奔驶; 奔突; 驰; 飞驰 < (车马等)很快地跑。多用于书面语。>
tuấn mã chạy băng băng trên đồng cỏ.
骏马在原野上飞驰。
đoàn tàu chạy băng băng
列车奔驰。
chạy băng băng.
驰行。
动
奔跑 <很快地跑, 比"奔驰"应用范围广, 多用于口语。>
随便看
anh khoá nghèo
anh không ra anh, em không ra em
anh kiệt
anh kết nghĩa
anh linh
anh liệt
anh lùn xem hội
anh minh
anh mít anh xoài
anh mù dắt anh loà
Anh ngữ
anh nhi
anh nông dân
anh quân
Anh Quốc
anh ruột
anh rể
anh ta
anh thư
anh thạch
anh thảo
anh trai
anh trai và chị dâu
anh trưởng
anh tuấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:24:01