请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy băng băng
释义
chạy băng băng
奔驰; 奔驶; 奔突; 驰; 飞驰 < (车马等)很快地跑。多用于书面语。>
tuấn mã chạy băng băng trên đồng cỏ.
骏马在原野上飞驰。
đoàn tàu chạy băng băng
列车奔驰。
chạy băng băng.
驰行。
动
奔跑 <很快地跑, 比"奔驰"应用范围广, 多用于口语。>
随便看
nhìn lấm lét
nhìn mà không thấy
nhìn mãi quen mắt
nhìn mặt đoán ý
nhìn mặt đặt tên
nhìn mới toanh
nhìn nay nhớ xưa
nhìn ngang nhìn dọc
nhìn ngang nhìn ngửa
nhìn nghiêng
nhìn người bằng nửa con mắt
nhìn ngược nhìn xuôi
nhìn nhầm
nhìn nhận
nhìn phiến diện
nhìn qua
nhìn ra
nhìn ra xa
nhìn rõ
nhìn rõ mồn một
nhìn sai
nhìn sâu vào
nhìn sâu xa
nhìn theo trân trối
nhìn thoáng thấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:08:59