请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữa lại
释义
chữa lại
改口 <改变自己原来说话的内容或语气。>
修正 <篡改(马克思列宁主义)。>
随便看
mỗi người một nơi
mỗi người một vẻ
mỗi người một ý
mỗi người nói ý riêng của mình
mỗi người phát biểu ý kiến của mình
mỗi người đều có sở trường riêng
mỗi người đều có vị trí và cương vị riêng
mỗi nhà
mỗi năm
mỗi phía một nửa
mỗi tháng
mỗi thứ một nửa
mỗi thứ đều có cái hay của nó
mộ
mộ bi
mộ bia
mộ binh
mộc
mộc bản
Mộc Châu
mộc chủ
mộc dục
Mộc Hoá
mộ chí
mộ chôn chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:11:23