请输入您要查询的越南语单词:
单词
lông mày dựng ngược
释义
lông mày dựng ngược
横眉 <形容怒目而视的样子。>
随便看
cây thường sơn
cây thược dược
cây thạch nam
cây thạch trúc
cây thạch tùng
cây thạch xương bồ
cây thảo quả
cây thầu dầu
cây thập tự
cây thẹn
cây thị
cây thốt nốt
cây thục quỳ
cây tinh tinh thảo
cây tiêm
cây tiên khách lai
cây tiên lạc
cây tiên nhân chưởng
cây tiên nhân cầu
cây tiên nhân tiên
cây tiêu dài
cây tiếp xúc
cây tiết dê
cây tiền
cây tiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 23:53:18