请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng dạ độc ác
释义
lòng dạ độc ác
心毒 <心肠狠毒。>
lòng dạ độc ác như rắn rết.
心毒如蛇蝎。
心狠手辣 <指心肠凶狠, 手段毒辣。>
随便看
luồng không khí ấm
luồng mắt
luồng nhiệt
luồng nước
luồng nước ấm
luồng sóng
luồng sông
luồng tin nhảm
luồng tin vịt
luồng điện
luồn lọt
luồn qua
luồn tay
luồn vào
luỗng
luộc
luộc nhừ
luộc sơ
luộm thuộm
luỵ
luỹ
luỹ cao hào sâu
luỹ làng
luỹ thừa
luỹ thừa tăng dần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:56:56