请输入您要查询的越南语单词:
单词
lan phổ
释义
lan phổ
兰谱 <结拜盟兄弟时互相交换的帖子, 上面写着自己家族的谱系 (兰味香, 比喻情投意合)《易经·系辞:同心之言, 其臭如兰》。>
随便看
chân côn
chân cầu
chân cống
chân cột
chân cột tín hiệu
chân cửa hơi
chân dung
chân ga
chân giá súng
chân giò
chân giò hun khói
chân giò lợn
chân giò muối Tuyên Uy
chân giường
chân giả
chân giầy chân dép
chân giời
chân hán chân hài
chân hội
chân khuẩn
chân khuẩn gây men
chân không
chân không kế
chân không tuyệt đối
chân không đến đất, cật chẳng đến trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:17:55