请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỏ mắt
释义
đỏ mắt
红眼 ; 眼红 <看见别人有名有利或有好的东西时非常羡慕而忌妒, 甚至想据为已有或取而代之。>
thua tới đỏ mắt.
输红了眼。
随便看
xếp lớp
xếp theo thứ tự
xếp thành hàng
xếp thành một hàng dài
xếp thứ tự
xếp trên kệ
xếp việc
xếp vào
xếp xó
xếp đầu bảng
xếp đặt
xếp đặt chuyện nhà
xế tuổi
xế tà
xềnh xoàng
xều
xề xệ
xể
xễ
xệ
xệch
xệch xạc
xện
xệ xệ
xỉa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:41:15