请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghét ngon ghét ngọt
释义
ghét ngon ghét ngọt
恨入骨髓 <形容痛恨到了极点。也说恨之入骨。>
随便看
gian ngoài
gian nguy
gian nhà
lan truyền
lan truyền nhanh chóng
lan tràn
lan trắng
lan xạ
lan đến
lao
Lao Cai
lao công
lao công khổ tứ
lao cần
lao da
lao dịch
lao dịch phục vụ quân đội
lao dịch địa tô
lao hạch
lao họng
lao khổ
lao lung
lao luyện
lao lên
lao lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:08:31