请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghế dài
释义
ghế dài
板凳; 长凳 <(板凳儿)用木头做成的一种凳子, 多为长条形。>
凳 <(凳儿)凳子。>
ghế dài
板凳。
随便看
vòng năm
vòng pít-tông
vòng quanh
vòng quanh trái đất
vòng quay chu chuyển tiền tệ
vòng rào
vòng sáng
vòng sơ khảo
vòng tai
vòng tay
vòng thuốc kíp
vòng thành
vòng tiếp xúc
vòng treo
vòng tròn
vòng tròn ngoại tiếp
vòng tròn đồng tâm
vòng trục
vòng tuổi
vòng tên
vòng tứ kết
vòng vo
vòng vây
vòng vèo
vòng xoay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 21:40:36