请输入您要查询的越南语单词:
单词
Minneapolis
释义
Minneapolis
明尼阿波利斯 <美国明尼苏达州东南部城市, 位于密西西比河畔, 紧邻圣保罗。为该州最大的城市, 19世纪为一个伐木业中心, 如今已成为一重要进入港和主要工业基地。>
随便看
có bầu
có bột mới gột nên hồ
có bụng
cóc
cóc có gì ăn
có chi
có chiều hướng tốt
có chuyện
có chân
có chân trong
có chí
có chí khí
có chí thì nên
có chí tiến thủ
có chí ắt làm nên
có chút
có chút ít
có chăng
có chạm trổ
có chạy đằng trời
có chết cũng chưa hết tội
có chồng
có chỗ dựa nên không sợ
có chủ tâm
có chủ định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:01:23