请输入您要查询的越南语单词:
单词
Mi-nê-dô-ta
释义
Mi-nê-dô-ta
明尼苏达 <美国北部的一个州, 隔苏必利尔湖与加拿大马尼托巴省和安大略省相望。于1858年成为美国的第32个州。在17世纪中期法国人开始探索这一地区, 后通过巴黎条约(1783年)和路易斯安那置地(1803年)成 为美国的一部分。首府为圣保罗, 最大城市为明尼阿波利斯。>
随便看
nước Đằng
nước đang phát triển
nước đá
nước đá bào
nước đái
nước đái quỷ
nước đái trâu, mồ hôi ngựa
nước đá nhân tạo
nước đã mất
nước đôi
nước đường
nước đậu xanh
nước đắng
nước đến chân mới nhảy
nước đọng
nước đối địch
nước đồng minh
nước đổ khó hốt
nước đổ lá khoai
nước đổ đầu vịt
nước độc
nước độc lập
nước đục béo cò
nước ấm
nước ối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:37:54