请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bất trắc
释义 bất trắc
 意外; 不测 <没有推测到的; 意外。>
 đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc
 提高警惕, 以防不测
 差池 <意外的事。也做差迟。>
 差错 <意外的变化(多指灾祸) 。>
 长短 <意外的变故(多指生命的危险)。>
 trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
 旧社会渔民出海捕鱼, 家里人提心吊胆, 唯恐有个长短。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:38