释义 |
bất trắc | | | | | | 意外; 不测 <没有推测到的; 意外。> | | | đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc | | 提高警惕, 以防不测 | | | 差池 <意外的事。也做差迟。> | | | 差错 <意外的变化(多指灾祸) 。> | | | 长短 <意外的变故(多指生命的危险)。> | | | trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc. | | 旧社会渔民出海捕鱼, 家里人提心吊胆, 唯恐有个长短。 |
|