请输入您要查询的越南语单词:
单词
sâm
释义
sâm
人参; 参 <多年生草本植物, 主根肥大, 肉质, 黄白色, 掌状复叶, 小叶卵形, 花小, 淡黄绿色, 果实扁圆形。根和叶都可入药, 有滋补作用。>
参星。
随便看
hố phân
hố phòng không
hố rò
hốt
hốt cái
hốt cứt cho ai
hốt hoảng
hốt hoảng lo sợ
hốt hồn
hốt lú
hốt me
hốt nhiên
hố tro
hố tránh bom
hố trú ẩn
hốt thuốc
hố xí
hố đạn
hồ
hồ Baikal
hồ bơi
Hồ Bắc
hồ chứa nước
hồ chứa nước làm muối
hồ Cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:20:31