请输入您要查询的越南语单词:
单词
lao tâm khổ trí
释义
lao tâm khổ trí
操神 <劳神。>
anh ấy lao tâm khổ trí vì chuyện này không ít
他为这事可操了不少神了。 操心 <费心考虑和料理。>
lao tâm khổ trí vì việc nước
为国事操心。
随便看
gặp thời
gặp trắc trở
gặp trở ngại
gặp vận
gặp vận may
gặp đâu nói đấy
gặp được
gặp được miếng ăn
gặt
gặt chiêm
gặt gấp
gặt hái
gặt hái xong
gặt lúa
gặt lúa mì
gặt lúa mạch
gặt lúc còn xanh
gặt mùa
gặt nhanh
gỉ
gỉ mắt
gỉ sắt
gọi
gọi chung
gọi chung là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:38