请输入您要查询的越南语单词:
单词
lao tâm khổ trí
释义
lao tâm khổ trí
操神 <劳神。>
anh ấy lao tâm khổ trí vì chuyện này không ít
他为这事可操了不少神了。 操心 <费心考虑和料理。>
lao tâm khổ trí vì việc nước
为国事操心。
随便看
giữ vững
giữ đúng
giữ được
giữ đạo hiếu
giữ đến cùng
giữ ấm
giữ ấn
giữ ấn tín
giữ ẩm
giựt
glu-cô-xít
Glu-cô-zit
go
Goa-tê-ma-la
golf
gom
gom góp
gom góp lại
gom góp từng li từng tí
gom lại
gom tiền
gom vốn
gon
gon chiếu
goá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:44:44