请输入您要查询的越南语单词:
单词
lao động làm thuê
释义
lao động làm thuê
雇佣劳动 <受雇于资本家的工人的劳动。在资本主义制度下, 被剥削夺了生产资料的劳动者被迫把劳动力当作商品出卖给资本家, 为资本家创造剩余价值。>
随便看
sao vàng đất Việt
sao và phát công văn
sao Vĩ
sao vậy
sao Vị
sao Đê
sao đang
sao đôi
sao đặng
sao đỏ
sao đổi ngôi
Sa pa
sa sâm
dải thông
dải thắt lưng
dải tơ
dải tần số
dải vải
dải áo
dải đăng ten
dải đất
dải đất cao
dải địa chấn
dải đồng
dải ấn bằng lụa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:09:22