请输入您要查询的越南语单词:
单词
lao động làm thuê
释义
lao động làm thuê
雇佣劳动 <受雇于资本家的工人的劳动。在资本主义制度下, 被剥削夺了生产资料的劳动者被迫把劳动力当作商品出卖给资本家, 为资本家创造剩余价值。>
随便看
cây su hào
cây sung
cây su su
cây sàn sạt
cây sào
cây sáo đen
cây sâu
cây sòi
cây súng
cây săng kê
cây sơn
cây sơn chu du
cây sơn kê tiêu
cây sơn thù du
cây sơn tra
cây sơn trà
cây sơn trà Nhật bản
cây sơn tuế
cây sơn đạo niên
cây sả
cây sấu
cây sầu riêng
cây sầu đâu
cây sậy
cây sắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 9:24:50