请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơ bộ
释义
sơ bộ
初步 <开始阶段的; 不是最后的或完备的。>
nêu ý kiến sơ bộ.
提出初步意见。
粗略 <粗粗地; 大略; 不精确。>
theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
粗略估计, 这项工程需要三个月才能完工。
随便看
đuôi
đuôi chuột
đuôi cá
đuôi cáo không giấu nổi
đuôi gà
đuôi lái
đuôi lông mày
đuôi mũi tên
đuôi mắt
đuôi nheo
đuôi sam
đuôi thuyền
đuôi to khó vẫy
đuôi trâu không bằng đầu gà
đuôi tàu
đuôi từ
đuôi âm
đuôi đèn
đuôi đạn
đuông
đu đưa
đu đủ
đuềnh đoàng
đuểnh đoảng
đuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:36:47