请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơ bộ
释义
sơ bộ
初步 <开始阶段的; 不是最后的或完备的。>
nêu ý kiến sơ bộ.
提出初步意见。
粗略 <粗粗地; 大略; 不精确。>
theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
粗略估计, 这项工程需要三个月才能完工。
随便看
song trùng
song đường
son môi
son rỗi
son sắt
son thoa môi
son trẻ
so sánh bừa
so sánh cao thấp
so sánh hơn
so sánh khập khiễng
so sánh nghiệm chứng
so sánh đối chiếu
so tài
South Carolina
South Dakota
so vai
so với
soàn soạt
soái
soái lĩnh
soán ngôi
soán vị
soán đoạt
soát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:21:24