请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơ bộ
释义
sơ bộ
初步 <开始阶段的; 不是最后的或完备的。>
nêu ý kiến sơ bộ.
提出初步意见。
粗略 <粗粗地; 大略; 不精确。>
theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
粗略估计, 这项工程需要三个月才能完工。
随便看
chạy Ma-ra-tông
chạy máy
chạy mặt
chạy ngang
chạy ngang chạy dọc
chạy ngoài
chạy ngược chạy xuôi
chạy nhanh
chạy nhiều cột
chạy như bay
chạy như lang
chạy như điên
chạy nhảy
chạy nước rút
chạy nạn
chạy qua
chạy quanh
chạy quanh sân khấu
chạy rô-đa
chạy sang hàng ngũ địch
chạy suốt
chạy sô
chạy sấp chạy ngửa
chạy tang
chạy tan tác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:50:56