请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơ bộ
释义
sơ bộ
初步 <开始阶段的; 不是最后的或完备的。>
nêu ý kiến sơ bộ.
提出初步意见。
粗略 <粗粗地; 大略; 不精确。>
theo sơ bộ dự kiến, công trình này phải ba tháng mới xong.
粗略估计, 这项工程需要三个月才能完工。
随便看
Trung Mỹ
trung ngoại tỉ
trung nguyên
trung nhĩ
trung niên
trung nông
trung nông khá giả
trung nông lớp dưới
trung nông lớp trên
Trung Phi
trung phong
trung phân
trung phần
trung phục
trung quân
trung quả bì
Trung Quốc
Trung Quốc và Phương Tây
Trung Quốc và vùng lân cận
Trung Quốc đồng minh hội
trung sinh đại
trung sách
trung sĩ
trung sản
trung thiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:11:40