请输入您要查询的越南语单词:
单词
sĩ đại phu
释义
sĩ đại phu
士大夫 <封建时代泛指官僚阶层, 有时也包括还没有做官的读书人。>
随便看
nước xoáy
nước Yên
nước âm ấm
nước ép hoa quả
nước ép trái cây
nước ói
nước ô mai
nước Đằng
nước đang phát triển
nước đá
nước đá bào
nước đái
nước đái quỷ
nước đái trâu, mồ hôi ngựa
nước đá nhân tạo
nước đã mất
nước đôi
nước đường
nước đậu xanh
nước đắng
nước đến chân mới nhảy
nước đọng
nước đối địch
nước đồng minh
nước đổ khó hốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:13:55