请输入您要查询的越南语单词:
单词
rễ hút
释义
rễ hút
根毛 <密生在根的尖端的细毛, 是根吸收水分和养料的主要部分。>
随便看
kèn kỵ binh
kèn kỵ mã
kèn lệnh
kèn phát lệnh
kèn quyển
kèn sáo
kèn trầm
kèn trống
kèn tu-ba
kèn tây
kèn Xô-na
kèn xắc-xô
kèn ác-mô-ni-ca
kèn đám ma
kèn đồng
kèo
kèo cò
kèo dù
kèo nhà
kèo nài
kè than
kè đá
ké
kém
kém bản lĩnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:43:13