请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy tính điện tử
释义
máy tính điện tử
电子计算机 <用电子管、晶体管或集成电路等构成的复杂机器, 能对输入的数据或信息非常迅速、准确地进行运算和处理。电子计算机根据工作原理, 一般分为数字式和模拟式两种, 广泛应用在工程技术、科学 研究等方面。>
电子计算器 <一种简单、小型的电子计算设备, 一般用来进行算术运算。>
随便看
công nghiệp và kiến trúc
công nghiệp điện lực
công nghệ
công nghệ đặc biệt
công nghỉ
công nghị
công nguyên
công ngày
công nha
công nhiên
công nhân
công nhân bậc tám
công nhân bốc xếp
công nhân công nghiệp
công nhân gộc
công nhân huyết thống
công nhân khuân vác
công nhân kỹ thuật
công nhân làm thuê
công nhân may mặc
công nhân mỏ
công nhân nô lệ
công nhân nông nghiệp
công nhân nữ
công nhân quét đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 0:04:29