请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiếu sinh quân
释义
thiếu sinh quân
儿童团 <全国解放前中国共产党在革命根据地领导建立的少年儿童组织。>
随便看
sếu trắng
sề
sền sệt
sệ
sệ nệ
sệp
sệt sệt
sệu sạo
sỉ
sỉa
sỉa chân
sỉ diện
sỉ mạ
sỉnh
sỉ nhục
sỉ vả
sịch
sịch sịch
sịt
sọc
sọc sọc
sọ dừa
sọ khỉ
sọt
sọt giấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:41:20