请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiểm điện chiến
释义
thiểm điện chiến
闪电战 <利用大量快速部队和新式武器突然发动猛烈的进攻, 企图迅速取得战争胜利的一种作战方法。>
随便看
số không
số không đổi
số khống chế
số khổ
số kiếp
số kiếp đã định
số kép cụ thể
số ký hiệu
số La Mã
số liệu
số luận
số là
số làm quan
số lượng
số lượng dung nạp
số lượng dự trữ
số lượng lớn
số lượng nhiều
số lượng thích hợp
số lượng vừa phải
số lượng ít
số lần
số lẻ
số lẻ hoàn toàn
số lẻ tuần hoàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:37:10