请输入您要查询的越南语单词:
单词
an
释义
an
安 <安定。>
tinh thần bất an; bồn chồn trong bụng.
心神不安。
bề nào cũng chưa an bề nào
左不是, 右也不是;左右为难。
xem "
yên
".
随便看
hiện kim
hiện lại
hiện nay
hiện nguyên hình
hiện ra
hiện ra màu xanh biếc
hiện ra như thật
hiện rõ
hiện rõ ra
Hiện Sơn
hiện thân thuyết pháp
hiện thế
hiện thời
hiện thực
hiện trường
hiện trường vụ cháy
hiện trạng
hiện tình
hiện tượng
hiện tượng biến âm
hiện tượng giả tạo
hiện tượng hạn hán
hiện tượng học
hiện tượng kỳ lạ
hiện tượng kỳ quặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:12:03