请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy gọt giũa
释义
máy gọt giũa
牛头刨 <刨床的一种, 用来加工较小工件的平面, 由往复运动着的刀具来切削固定在机床工作台上的作件。机床刀架部分像牛头, 所以叫牛头刨。>
随便看
bó lại
bón
bón dằn đáy
bóng
bóng bàn
bổ nhiệm
bổ nhiệm và miễn nhiệm
bổ nhiệm đặc biệt
bổ nhoài
bổ nhào
bổn phận
bổn tiệm
bổ não
bổ phẩm
bổ phế
bổ sung
bổ sung cho đủ
bổ sung dần
bổ sung nhau
bổ sung thêm
bổ sung và cắt bỏ
bổ sung vào
bổ sung vào kho
bổ sức
bổ thép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:50:44